Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mắc phải

Academic
Friendly

Từ "mắc phải" trong tiếng Việt có nghĩa là "gặp phải" hoặc "rơi vào một tình huống không mong muốn". Khi sử dụng từ này, người nói thường muốn diễn tả rằng họ đã gặp một vấn đề, một khó khăn hoặc một điều không hay xảy ra với mình.

dụ sử dụng từ "mắc phải":
  1. Mắc phải lỗi:

    • "Tôi mắc phải lỗi khi làm bài kiểm tra." (Tôi đã gặp phải một lỗi trong quá trình làm bài.)
  2. Mắc phải tai nạn:

    • " ấy mắc phải tai nạn giao thông trên đường đi làm." ( ấy đã gặp phải một tai nạn không mong muốn khi đi làm.)
  3. Mắc phải bệnh:

    • "Ông ấy mắc phải bệnh nặng phải nhập viện." (Ông ấy đã gặp phải một căn bệnh nghiêm trọng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Mắc phải tình huống khó khăn:
    • "Chúng tôi mắc phải tình huống khó khăn khi không đủ tiền để chi trả cho dự án." (Chúng tôi đã gặp phải một tình huống khó khăn liên quan đến tài chính.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Mắc: Thường có nghĩa là "bị mắc kẹt", "gặp khó khăn".
  • Phải: Có thể hiểu "bị buộc phải" hoặc "phải chịu".
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Gặp phải: Tương tự như "mắc phải", nhưng không nhấn mạnh đến sự không mong muốn.
  • Chịu đựng: Có thể sử dụng trong ngữ cảnh khó khăn, nhưng thường mang ý nghĩa nặng nề hơn.
Lưu ý:

Khi sử dụng "mắc phải", người nói thường muốn nhấn mạnh rằng điều đó không hay đã xảy ra không sự chuẩn bị hoặc mong đợi trước đó. Do đó, từ này thường được dùng trong các tình huống tiêu cực hoặc không thuận lợi.

  1. Chẳng maygặp: Mắc phải trời mưa nên nhỡ tàu.

Comments and discussion on the word "mắc phải"